A fighting spirit British noun phrase
Thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm chiến đấu và đương đầu với thử thách.
Wipe your tears, keep your chin up and let the world know your fighting spirit. - Hãy lau nước mắt, ngẩng cao đầu và cho cả thế giới biết tinh thần chiến đấu của bạn.
Don't give up on the first attempt. Where is your fighting spirit? - Đừng bỏ cuộc trong lần thử đầu tiên. Tinh thần chiến đấu của con đâu hết rồi?
The football team has played the game with their fighting spirit to bring glory to our nation. - Đội tuyển bóng đá đã chiến đấu hết mình để mang vinh quang về cho tổ quốc.
Nói về bản tính mạnh mẽ và dũng cảm
Được sử dụng để nói rằng ai đó rất can đảm.
1. (nghĩa đen) Khiến cái gì đó mạnh hơn, kiên cố hơn bằng cách củng cố hoặc gia cố nó
2. (nghĩa bóng) Chính bản thân bạn hoặc ai đó chuẩn bị về mặt tinh thần lẫn thể chất cho điều không hay hoặc điều tồi tệ sắp xảy ra
Có bản lĩnh để làm một việc gì đó mạo hiểm, khó khăn, hoặc khó chịu.
Có khả năng kiểm soát nỗi sợ và giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng; Có tinh thần thép