A gracious plenty noun phrase
Được sử dụng để nói rằng một số lượng của một cái gì đó là đủ cho một nhu cầu cụ thể
A: Would you like some more cake? B: No, I've already got a gracious plenty on my plate. - A: Bạn có muốn ăn thêm bánh không? B: Không, tôi đã có đủ trên đĩa của mình.
Fortunately, the orphans had a gracious plenty of food to last through the winter. - May mắn thay, những đứa trẻ mồ côi đã có đủ thức ăn để sống qua mùa đông.
Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc
Dùng để ám chỉ một số lượng của cái gì đó mà không thể đếm nổi.