Air (one's) opinion In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "air (one's) opinion", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-06-26 05:06

Meaning of Air (one's) opinion

Synonyms:

air one's view

Air (one's) opinion verb phrase

Bày tỏ hoặc phát biểu suy nghĩ của ai đó hoặc ý kiến một cách công khai

In today's debate, Mary aired her opinion with very clear evidences. - Trong buổi tranh luận hôm nay, Mary đã làm sáng tỏ quan điểm của mình bằng các dẫn chứng rất rõ ràng.

Everyone has a right to air opinion. - Mọi người có quyền phát biểu ý kiến.

All members will take turn to air their opinion. - Tất cả thành viên sẽ lần lượt phát biểu ý kiến của mình.

Other phrases about:

drive your message/point home

Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả

bandy words (with somebody)

Tranh luận với ai đó

kick up a fuss, stink, etc.
trở nên tức giận hoặc phàn nàn về điều gì đó không quan trọng.
look through blue glasses

Nhìn nhận ai đó hoặc cái gì đó theo cách chủ quan hoặc bi quan thường là do những trải nghiệm tồi tệ trước đây hoặc do những định kiến đã có từ trước

work one out

Có thể hiểu được cách cư xử của một người hoặc tính cách của một người

Grammar and Usage of Air (one's) opinion

Động từ "air" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode