(as) phony as a three-dollar bill In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "(as) phony as a three-dollar bill", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2023-02-23 06:02

Meaning of (as) phony as a three-dollar bill

Synonyms:

(as) queer as a three-dollar bill

(as) phony as a three-dollar bill American adjective phrase simile

Giả, rởm; không thật

She always brags about the expensive bag her new boyfriend gave her but I know it's as phony as a three-dollar bill. - Cô ấy luôn khoe khoan về chiếc túi đắt tiền mà bạn trai mới của cô ấy đã tặng nhưng tôi biết nó là đồ rởm.

All the evidence that she had been giving the whole time was phony as a three-dollar bill. - Tất cả các bằng chứng mà cô ấy đã đưa ra trong suốt thời gian qua đều là giả.

Other phrases about:

Butter wouldn't melt in his mouth

Được dùng để ám chỉ ai đó đang diễn như thể anh ta hoặc cô ta làm ra vẻ nghiêm trang, ngây thơ, chân thành hoặc dè dặt nhưng họ có thể không như vậy

Cry Wolf
Sử dụng để chỉ ra một ai đó đang tuyên bố điều gì đó sai sự thật hoặc đưa ra những báo động sai
ring false

Được sử dụng để nói rằng điều gì đó có vẻ sai

give pap with a hatchet

Giả vờ đối xử tử tế với ai đó nhưng thật ra không phải

bluff (one's) way through (something)

Đối phó với một tình huống khó khăn thành công thông qua sự gian dối

Origin of (as) phony as a three-dollar bill

Cụm từ này được hình thành dựa trên thực tế là chưa từng có tờ ba đô la Mỹ nào được lưu hành.

Đóng góp của người dùng: Trước khi Cục Dự trữ Liên bang được thành lập vào năm 1913, tiền tệ đã được in bởi các Ngân hàng Chartered. Một số ngân hàng đã in tờ 3 đô la. Các ví dụ tồn tại trong các Bảo tàng từ Mississippi, Vermont, Florida, Maine và những nơi khác.

The Origin Cited:
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode