Ask me another In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ask me another", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-02 04:11

Meaning of Ask me another

Ask me another saying phrase

Hỏi tôi câu khác đi vì tôi không biết câu trả lời.

It is her secret. Ask me another! - Đó là bí mật của cô ta. Đừng hỏi tôi!

You can ask again or you can ask me another. - Bạn có thể hỏi lại hoặc hỏi tôi câu khác.

I have worked here for one day. Ask me another! - Tôi mới làm việc ở đây được một ngày, tôi không biết!

Other phrases about:

not bloody likely

Chắc chắn không

'Nuff Said

1. Được sử dụng để nhấn mạnh hoặc kết thúc cuộc thảo luận về ai đó hoặc điều gì đó.

2. Được sử dụng để bày tỏ sự đồng ý với người khác .

No Way Jose

Chắc chắn là không

Red Sky at Night, Sailor's Delight

Nếu bầu trời đỏ vào ban đêm, thời tiết ngày hôm sau sẽ tốt.

throw (something) back in (one's) face

Từ chối chấp nhận hoặc xem xét điều gì đó mà một người đã tuyên bố hoặc làm theo một cách có vẻ thô lỗ và không thân thiện.
 

Grammar and Usage of Ask me another

Các Dạng Của Động Từ

  • asks me another
  • to ask me another
  • asking me another
  • asked me another

Động từ "ask" nên được chia theo thì của nó.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode