At sixes and sevens negative spoken language adjective phrase
Được sử dụng để chỉ trạng thái hoàn toàn hoang mang và xáo trộn.
Look! Your place is at sixes and sevens. How long have you not cleaned up your house? - Nhìn xem! Chỗ cậu như cái ổ chuột vậy đó. Bao lâu rồi cậu chưa dọn nhà vậy hả?
Mrs. Mallards is at sixes and sevens since the death of her son. - Tinh thần Bà Mallards hoảng loạn kể từ khi con trai bà ra đi.
Lucy, I think you need some cleanup because your room is kind of at sixes and sevens. - Lucy, tôi nghĩ cô cần dọn dẹp một chút vì phòng của cô như cái ổ chuột vậy đó.
The office was at sixes and sevens when we moved in. - Văn phòng rất lộn xộn khi chúng tôi mới chuyển vào.
Bối rối không biết phải làm gì
Không thể suy nghĩ một cách đúng đắn hoặc thông suốt
Dùng để chỉ sự bừa bộn hoặc lộn xộn
Trông lôi thôi và luộm thuộm.