Be a fine figure of a (man or woman) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be a fine figure of a (man or woman)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-06-26 12:06

Meaning of Be a fine figure of a (man or woman)

Synonyms:

to cut a fine figure

Be a fine figure of a (man or woman) British proverb

Trong một số trường hợp, tính từ "fine"  trong thành ngữ trên có thể được thay thế bởi các tính từ khác như: dazzling, magnificent, lovely, nice để miêu tả vẻ bề ngoài cuốn hút của một ai.

Được dùng để chỉ ai đó người có sự hấp dẫn về thể chất

Tarzan is a fine figure of a man. - Tarzan là mẫu người đàn ông có sức lôi cuốn.

Jane was a fine figure of a woman when she was young. - Jane đã từng là người phụ nữ đầy hấp dẫn khi cô ấy còn trẻ.

Other phrases about:

Age cannot wither her, nor custom stale her infinite variety
được sử dụng để mô tả vẻ đẹp và sự hấp dẫn của ai đó.
your blood is worth bottling

Được dùng để khen ai hay ca ngợi ai đó vì làm việc gì hoặc bởi vì là một người rất đặc biệt hoặc là một người cực kỳ có ích

not a hair out of place

Dùng để ám chỉ rằng ngoại hình của một người cực kỳ tươm tất và gọn gàng

air of pretentiousness

Ai đó cố gắng trông có vẻ quan trọng hơn, thông minh hơn hoặc đẳng cấp hơn thực tế của họ, thường thông qua thái độ, cử chỉ, điệu bộ, bề ngoài hoặc hành vi của họ. 

(nothing but/all/only) skin and bone

Cực kỳ gầy và hốc hác

Grammar and Usage of Be a fine figure of a (man or woman)

Các Dạng Của Động Từ

  • was a fine figure of a (man or woman)
  • been a fine figure of a (man or woman)
  • will be a fine figure of a (man or woman)
  • am/is a fine figure of a (man or woman)

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Be a fine figure of a (man or woman)

Thành ngữ này bắt nguồn từ câu nói của một nhân vật tên Bunthorne: "you're a fine figure of a woman!" trong tác phẩm Patience, còn

được biết với tên khác là  Bunthorne's Bride.

The Origin Cited: Internet ,
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Give the benefit of the doubt

Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá

Example:

He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode