Be a laugh a minute In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be a laugh a minute", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-07-21 05:07

Meaning of Be a laugh a minute

Be a laugh a minute phrase sarcastic

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó không hài hước theo cách châm biếm

Được dùng để nói cái gì đó rất buồn cười, hài hước

Measuring your strength with that big guy's is a laugh a minute. - Thật là tức cười khi đọ sức với của cậu với gã bự con kia.

Playing pranks on my friends is a laugh a minute. - Chơi khăm mấy đưa bạn của tôi là việc rất hài.

Other phrases about:

Brevity is the Soul of Wit

Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.

funny ha-ha or funny peculiar?

Dùng để hỏi liệu rằng từ "funny" có nghĩa là "khôi hài" hay "kì lạ"

(as) funny as a crutch

Không buồn cười một tí nào.

a bundle of fun

Nếu một cái gì đó / ai đó là a bundle of fun, thì điều đó / người đó là hài hước, gây cười. Đôi khi cụm từ này được nói một cách mỉa mai.

rib-tickling

Rất vui nhộn hoặc hài hước; tạo ra tiếng cười và sự giải trí

Grammar and Usage of Be a laugh a minute

Các Dạng Của Động Từ

  • are a laugh a minute
  • is a laugh a minute
  • was a laugh a minute
  • to be a laugh a minute

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode