Be (as) easy as one-two-three American British informal
Cực kỳ đơn giản, cơ bản hoặc dễ nhận biết mà không cần nhiều kỹ năng hoặc nỗ lực
I have worked for a famous restaurant as a chef, so cooking for a small party is as easy as one-two-three. - Tôi đã từng làm việc cho một nhà hàng nổi tiếng với tư cách là đầu bếp, vì vậy việc nấu nướng cho một bữa tiệc nhỏ dễ như trở bàn tay.
Making rainbow popsicles was as easy as one-two-three! - Làm kem que cầu vồng thì quá là dễ dàng!
For Lisa, taking an English test is as easy as one-two-three. - Đối với Lisa, làm bài kiểm tra tiếng Anh dễ như trở bàn tay .
Cái gì đó rất đễ làm hoặc thú vị để làm, đặc biệt khi so sánh với một thứ khác
Một vụ án, hoặc vấn đề về pháp lý dễ dàng giải quyết
Một người cần hiểu các kỹ thuật cơ bản hoặc chi tiết chính của một thứ gì đó trước khi thực hiện các hành động đòi hỏi kỹ năng cao hơn
Đặc biệt dễ dàng
Câu trả lời nhanh gọn hoặc thiếu
Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.