Be at it again In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be at it again", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-12-06 11:12

Meaning of Be at it again

Synonyms:

over again , over it again , review it

Be at it again phrase informal

Lặp lại một hành động nào đó mà mọi người có thể không chấp nhận

My mother is at it again, discussing my weakness in public. - Mẹ tôi lại đi thảo luận những điểm yếu của tôi một cách công khai nữa rồi.

I asked my friend to stop surprising me because I was scared, but he's at it again. - Tôi đã yêu cầu bạn tôi ngừng làm tôi ngạc nhiên vì tôi đã rất sợ hãi, nhưng anh ấy lại làm như vậy nữa rồi.

Peter’s at it again, trying to cheat on the test. - Peter lại cố gắng gian lận trong bài kiểm tra nữa rồi.

Other phrases about:

these things are sent to try us

Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng ban nên chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện không vui, bởi vì bạn không thể thay đổi nó.

The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
drastic times call for drastic measures

Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan

you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

to ask for trouble
to behave in a way that is likely to incur problems or difficulties
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode