Be hanging over (one's) head In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be hanging over (one's) head", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-01-03 07:01

Meaning of Be hanging over (one's) head

Synonyms:

be like a cat on a hot tin roof , to be on tenterhooks

Be hanging over (one's) head American British verb phrase

Nếu bạn nói rằng bạn có điều gì đó hanging over your head, có nghĩa là có điều gì đó khó chịu khiến bạn lo lắng hoặc không thể thư giãn và yêu đời.

Jane has tuition fees hanging over his head, which is why he frantically looking for work. - Học phí đang là vấn đề đau đầu của Jane, đó là lí do tại sao anh ấy điên cuồng đi tìm việc làm như vậy.

Sorry, I can't go out today as I have a host of assignments that are hanging over my head. - Xin lỗi, tôi không thể đi chơi hôm nay vì tôi còn đang đau đầu với đống công việc của mình.

Poverty has been hanging over the government's head for years. - Nạn đói nghèo đã và đang là vấn đề đau đầu chính phủ trong nhiều năm.

Other phrases about:

don't worry your (pretty little) head about it

Dùng để nói với ai đó đừng lo lắng về điều gì đó

with gay abandon
Theo phong cách vô tư, không suy nghĩ thấu đáo về kết quả của một hành động
die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

spit in (one's) eye

Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó

roll (over) in (one's) grave

Được dùng để nói rằng một người đã khuất có thể sẽ rất tức giận hoặc buồn về điều ai đó đã làm

 

 

 

 

Grammar and Usage of Be hanging over (one's) head

Các Dạng Của Động Từ

  • is/are hanging over (one's) head
  • was/were hanging over (one's) head
  • been hanging over (one's) head

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode