Be looking over your shoulder In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be looking over your shoulder", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Lym Nguyen calendar 2021-03-08 04:03

Meaning of Be looking over your shoulder

Be looking over your shoulder verb phrase

Có cảm giác rằng những điều không may hoặc nguy hiểm sẽ xảy ra với bạn

I were looking over my shoulder waiting for the phone to ring. - Tôi đã rất lo lắng chờ đợi điện thoại đổ chuông.

Giám sát hoặc theo dõi hành động và hoạt động của ai đó để đảm bảo rằng nó có hoạt động đúng

The board of directors are constantly looking over staff's shoulder to make sure the project will finish on schedule. - Ban giám đốc đang liên tục theo dõi sát sao nhân viên để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ.

Other phrases about:

Shaking Like a Leaf

Run bần bật bởi vì lạnh hoặc sợ sệt.

on the edge of your seat

Quá phấn khích hoặc lo lắng về điều gì đó và muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo

like a cat on hot bricks

Vô cùng lo lắng

have ants in your pants

Quá phấn khích hay lo sợ về một việc gì đó để có thể bình tĩnh.

deliver on (something)

Làm những gì bạn đã hứa làm hoặc những gì mọi người mong đợi bạn làm

Grammar and Usage of Be looking over your shoulder

Các Dạng Của Động Từ

  • To be looking over your shoulder
  • Is/Are/Am looking over your shoulder
  • Was/Were looking over your shoulder
  • Have/Has been looking over your shoulder
  • Had been looking over your shoulder

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode