Be not much cop In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be not much cop", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-14 01:05

Meaning of Be not much cop

Synonyms:

be no great shakes

Be not much cop British informal slang

Nếu bạn nói rằng một cái gì đó hoặc một người nào đó not much cop, ý bạn là họ không có chất lượng cao, không hữu íchhoặc rất không hay.

I am not much cop at swimming. - Tôi không giỏi bơi lội.

This sequel of the book is not much cop. - Phần tiếp của quyển sách này không hay.

Being not much cop as a flight attendant, so she ditched this job. - Không phải là một tiếp viên hàng tốt, vì thế cô đã đã từ bỏ công việc này.

Other phrases about:

not a patch on (someone or something)

Kém xa hẳn so với một ai đó hoặc một cái gì đó

Grammar and Usage of Be not much cop

Các Dạng Của Động Từ

  • was/were not much cop
  • am/is/are not much cop
  • being not much cop

Động từ "be" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Be not much cop

"Cop" tiếng lóng có nghĩa là "giá trị'' hoặc "sử dụng'' vào đầu thế kỷ 20.

The Origin Cited: The free dictionary .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode