Be not worth a fig In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be not worth a fig", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-08-03 08:08

Meaning of Be not worth a fig

Synonyms:

not worth a damn

Be not worth a fig phrase

Không quan trọng hoặc không đáng kể

They call that paint a masterpiece but it is not worth a fig to me. - Họ gọi bức tranh đó là một kiệt tác nhưng với tôi nó không đáng giá như thế.

All he left behind was not worth a fig to him. - Tất cả những gì gì anh ấy đã bỏ lại phía sau không quan trọng với anh ấy.

Your problem are not worth a fig. - Vấn đề của bạn không đáng kể.

Her promises are not worth a fig. - Lời hứa của cô ta không giá trị.

Other phrases about:

pale beside/next to something pale in/by comparison (with/to something) pale into insignificance

ít quan trọng hơn, kém nổi bật hơn so với những thứ khác

mere trifle

1. Được sử dụng để chỉ một điều hoặc việc không phải là một vấn đề lớn hoặc không quan trọng

2. Được sử dụng để thể hiện số lượng rât nhỏ của một thứ gì đó

be no great shakes

Tầm thường, không có gì đặc biệt, không quá tốt

push paper(s)

Làm những công việc giấy tờ nhàm chán hoặc không quan trọng trong văn phòng

not anything to write home about

Không có gì điều gì đặc biệt để nói về.

Grammar and Usage of Be not worth a fig

Các Dạng Của Động Từ

  • am not worth a fig
  • are not worth a fig
  • been not worth a fig
  • being not worth a fig
  • is not worth a fig
  • was not worth a fig
  • were not worth a fig

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Be not worth a fig

Một nguồn tin dẫn rằng từ những năm 1400, hình ảnh quả sung đã gắn liền với những thứ nhỏ nhặt vô giá trị.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode