Be on (one's) good behavior In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be on (one's) good behavior", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Eudora Thao calendar 2021-03-24 03:03

Meaning of Be on (one's) good behavior

Synonyms:

come up to (one's) expectations

Be on (one's) good behavior American verb phrase

Cư xử tôn trọng và lịch sự

This is the first time I have met her parents, so I should be on my good behavior. - Đây là lần đầu tiên tôi gặp bố mẹ cô ây, vì thế tôi nên có cư xử lịch sự và nhã nhặn.

The kids promised to be on their good behavior for the new housemaid. - Bọn trẻ đã hứa sẽ cư xử lịch sự với người giúp việc mới.

Other phrases about:

one cannot love and be wise

Khi yêu đương thì ai sáng suốt được.

Civility Costs Nothing
Rất dễ dàng để tử tế và lịch sự với người khác
(as) gentle as a lamb

Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu

Keep Your Nose Clean

Tránh vướng vào rắc rối hoặc tránh làm cái gì sai

two can play at that game

Được sử dụng khi bạn đe dọa sẽ làm hại ai đó giống như cách họ đã làm hại bạn

Grammar and Usage of Be on (one's) good behavior

Các Dạng Của Động Từ

  • am/is/are on (one's) good behavior
  • was/were on (one's) good behavior

Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.

 

Origin of Be on (one's) good behavior

None
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode