Beat (one) to the punch In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "beat (one) to the punch", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-17 02:03

Meaning of Beat (one) to the punch

Synonyms:

beat someone to the draw

Beat (one) to the punch verb phrase

Làm điều gì đó trước khi người khác làm

When I was about to say the answer to the teacher's question, John beat me to the punch. - Khi tôi chuẩn bị nói câu trả lời cho câu hỏi của giáo viên, John đã làm điều đó trước tôi.

I wanted to pay for our meal, but Lisa had beat me to the punch. - Tôi đã muốn trả tiền cho bữa ăn của tôi, nhưng Lisa đã trả trước tôi.

Other phrases about:

lick (one's) chops

Mong chờ làm điều gì đó với sự háo hức, vui vẻ hoặc phấn khích tột độ

Grammar and Usage of Beat (one) to the punch

Các Dạng Của Động Từ

  • beaten (one) to the punch
  • beating (one) to the punch
  • beats (one) to the punch

Động từ "beat" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Beat (one) to the punch

Cụm từ được cho là bắt nguồn từ quyền anh

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode