Be/go soft in the head In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be/go soft in the head", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-08-09 06:08

Meaning of Be/go soft in the head

Synonyms:

be/go out of your mind , go mad , go nuts , be off your head

Be/go soft in the head informal verb phrase

Trở nên khờ khạo, ngu xuẩn, dại dột hoặc điên rồ

I think you must be soft in the head when you decide to invest your money in that company. - Tôi nghĩ rằng bạn chắc hẳn rất dại dột khi quyết định đầu tư tiền của mình vào công ty đó.

Jack is a good student, but he seems to be soft in the head. - Jack là một học sinh ngoan, nhưng mà anh ấy dường như bị khờ khạo.

I suddenly notice a man walking on the street. He must be soft in the head when he talks to himself and looks at the sky. - Bất thình lình tôi chú ý một người đàn ông đang đi trên đường. Ông ấy chắc hẳn bị điên khi tự nói chuyện một mình và nhìn lên trời.

What are you doing with my computer, John? Are you soft in the head?. - Cậu đang làm gì với máy tính của tôi vậy John? Cậu có bị điên không?.

Other phrases about:

a load of baloney
Sự sai lầm, điều vô nghĩa, hoặc sự ngu ngốc
Just Fell Off the Turnip Truck

Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.

need (to have) your head examined

 nói hoặc tin điều gì hoặc ai đó  hoàn toàn điên rồ, ảo tưởng hoặc ngu ngốc.

not the full shilling

Ngu ngốc hay điên rồ

Grammar and Usage of Be/go soft in the head

Các Dạng Của Động Từ

  • been soft in the head
  • goes soft in the head
  • gone soft in the head
  • went soft in the head
  • am/is/are soft in the head
  • was/were soft in the head

Động từ "be/go " nên được chia theo thì của nó.

Origin of Be/go soft in the head

Thành ngữ này có từ năm 1775, ám chỉ sự liên quan đến vấn đề khả năng tinh thần.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode