Better than In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "better than", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-26 09:05

Meaning of Better than

Synonyms:

more than

Better than adverb phrase spoken language

Giỏi về một cái gì đó hơn những người khác.

James is way better than me at soccer. - James giỏi bóng đá hơn tôi nhiều.

I hope you will meet the one who is better than me. The one who knows how to make your day. - Tôi hy vọng em sẽ gặp được một người tốt hơn tôi. Người có thể làm em vui mỗi ngày.

Cụm từ đồng nghĩa với cụm “more than".

 

The old lady has lived there for better than 60 years. - Bà cụ đã sống ở đó hơn 60 năm.

I did better than half the work on the project. Now the rest part is yours. - Tôi đã làm hơn phân nửa dự án rồi. Bây giờ phần còn lại là của anh.

Other phrases about:

lead the field/pack/world

Tốt hơn hoặc thành công hơn những người, công ty hoặc quốc gia khác trong một hoạt động cụ thể

streets ahead (of somebody/something)

Vượt trội hơn ai đó hoặc điều gì khác.

tower head and shoulders above (someone or something)

1. Được sử dụng để nói rằng một ai đó hoặc một cái gì đó cao hơn nhiều so với một ai đó hoặc một cái gì đó khác
2. Được sử dụng để nói rằng ai đó hoặc điều gì đó tốt hơn nhiều so với ai đó hoặc điều gì đó khác

beef up

Nếu bạn nói rằng bạn beef something up, có nghĩa là bạn đang cải thiện, củng cố hoặc làm cho nó thú vị hơn.

not hold a candle to (someone or something)

Vượt trội hơn ai đó hoặc thứ gì khác về chất lượng, vẻ đẹp hoặc tầm ảnh hưởng
 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode