Big noise noun phrase
Được dùng để chỉ một người quan trọng thành công, quyền lực hoặc có tầm ảnh hưởng
Watch your language. He's a real big noise in our company. - Cẩn thận lời nói của bạn đấy. Hắn là người quan trọng trong công ty của chúng ta đấy.
For a big noise like you, this issue is very simple to deal with. - Với một nhân vật như anh, tôi nghĩ vấn đề này rất đơn gian để giải quyết.
Các vụ bê bối hoặc tin tức nóng hổi mới nhất
A: "Did you hear about the fire at downtown?" B: "Yeah, man. That's such a big noise." - A: "Cậu biết tin về đám cháy ở trung tâm chưa?" B: "Tớ có nghe nói. Đúng là một tin động trời mà."
Trở nên quan trọng hoặc nổi bật
Được sử dụng để mô tả điều gì đó có tầm ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn
Phần quan trọng nhất hoặc có ảnh hưởng nhất của một nhóm hoặc tổ chức
Được sử dụng để thể hiện rằng một người, một nhóm hoặc một tổ chức có quyền lực đến mức không cần tuân theo các quy tắc hoặc sự đe dọa của người khác