Blow grits In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "blow grits", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-10-17 02:10

Meaning of Blow grits

Synonyms:

spew up , throw up

Blow grits verb phrase

Nôn mửa

I felt like I was going to blow grits when I smelled fishy and oily stuff. - Tôi đã cảm thấy muốn nôn khi tôi ngửi thấy mùi cá tanh và mùi dầu mỡ

Other phrases about:

Blue Around the Gills
Trông ốm yếu, không khỏe và sắp nôn
Earp slop, bring the mop

Ai đó vừa nôn.

laugh at the carpet

1. Cười vì ngại ngùng và xấu hổ

2. Được dùng để nói rằng ai đó nôn mửa trên sàn nhà, cho dù có trải thảm hay không.

drive the big bus

Được sử dụng để nói rằng ai đó nôn vào nhà vệ sinh, thường là do uống quá nhiều rượu

Grammar and Usage of Blow grits

Các Dạng Của Động Từ

  • blew grits
  • blowing grits
  • blown grits
  • blows grits
  • To blow grits

Động từ "blow" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode