Blurt out In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "blurt out", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Luna Linh calendar 2021-04-01 01:04

Meaning of Blurt out

Synonyms:

let it slip , To run off at the mouth

Blurt out phrasal verb spoken language

Cụm từ này chỉ hành động nói mà không suy nghĩ rõ ràng, thường không đúng chỗ, không đúng lúc và không đúng đối tượng

I can't believe you blurted it out. - Tôi không thể tin rằng bạn lại buột miệng nói nó ra.

Last night, Hannah blurted out her secret while she was drunk. - Đêm qua, Hannah đã buột miệng nói ra bí mật của mình trong lúc say.

Other phrases about:

the joker in the pack

Một người hoặc một vật khó lường trước.

to get straight to the point

Nói đến ý chính, không nói lòng vòng

caught bending

Bị bất ngờ

TEOTWAWKI

Viết tắt của cụm "the end of the world as we know it", đề cập đến sự thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ so với bình thường.

a wicked tongue

Có xu hướng nói ra những điều gây tổn thương.

Grammar and Usage of Blurt out

Các Dạng Của Động Từ

  • blurted out

Động từ "blurt" được chia theo thì của cụm từ

More examples:

Thank you for keeping my secret! I wouldn't know what to do if you blurted it out. - Cảm ơn bạn đã giữ bí mật của tôi! Tôi sẽ không biết phải làm gì nếu bạn buột miệng nói ra điều đó.

Origin of Blurt out

Hiện tại vẫn chưa rõ nguồn gốc của cụm động từ này nhưng động từ "blurt" được biết là được sử dụng vào khoảng những năm 1500 với ý nghĩa thốt ra bất ngờ và không giám sát. Dần dần, nó trở thành một cụm từ nổi tiếng để nói về hành động nói một cách thiếu suy nghĩ về những vấn đề riêng tư vào những thời điểm không thích hợp.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Genius is one percent inspiration and 99 percent perspiration
Thiên tài phần lớn phụ thuộc và quá trình làm việc chăm chỉ, chứ không phải là sự cảm hứng nhất thời
Example: You know what, "Genius is one percent inspiration and 99 percent perspiration."
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode