Brew a plot In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "brew a plot", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-04-10 04:04

Meaning of Brew a plot

Synonyms:

cook up a plan

Brew a plot verb phrase

Bày một kế hoạch bí mật

Be careful! I heard that Johnson is brewing a plot to take you down. - Cậu coi chừng! Tớ nghe nói là Johnson đang bày mưu lập kế để chơi cậu đấy.

His friends brewed a plot to make a surprise birthday party for him. - Những người bạn của cậu ta lên kế hoạch tổ chức cho cậu một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.

Other phrases about:

be in cahoots

Bí mật làm việc cùng nhau

finagle

1. Có được một cái gì đó không trung thực.
2. Không trung thực; âm mưu.

be all in (one's)/the mind

Nếu bạn nói rằng một điều gì đó is all in the mind, có nghĩa là nó không có thật và chỉ tồn tại trong suy nghĩ của bạn.
 

Grammar and Usage of Brew a plot

Các Dạng Của Động Từ

  • brewed a plot
  • brewing a plot
  • brews a plot

Động từ "brew" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Brew a plot

Cụm từ này bắt nguồn từ Tiếng Anh trung cổ. 'To brew something' ám chỉ hành động pha chế một thức uống hoặc một loại thuốc bằng cách trộn đều và nấu các nguyên liệu với nhau. Vì vậy, 'brew a plot' có nghĩa là bày ra một kế hoạch bằng việc dành thời gian xem xét các yếu tố liên quan một cách thấu đáo.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode