Brew a plot verb phrase
Bày một kế hoạch bí mật
Be careful! I heard that Johnson is brewing a plot to take you down. - Cậu coi chừng! Tớ nghe nói là Johnson đang bày mưu lập kế để chơi cậu đấy.
His friends brewed a plot to make a surprise birthday party for him. - Những người bạn của cậu ta lên kế hoạch tổ chức cho cậu một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.
Bí mật làm việc cùng nhau
1. Có được một cái gì đó không trung thực.
2. Không trung thực; âm mưu.
Nếu bạn nói rằng một điều gì đó is all in the mind, có nghĩa là nó không có thật và chỉ tồn tại trong suy nghĩ của bạn.
Động từ "brew" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ này bắt nguồn từ Tiếng Anh trung cổ. 'To brew something' ám chỉ hành động pha chế một thức uống hoặc một loại thuốc bằng cách trộn đều và nấu các nguyên liệu với nhau. Vì vậy, 'brew a plot' có nghĩa là bày ra một kế hoạch bằng việc dành thời gian xem xét các yếu tố liên quan một cách thấu đáo.