Bring something in its train In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bring something in its train", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mirabella Luu calendar 2020-12-17 12:12

Meaning of Bring something in its train

Synonyms:

culminate in (something) , lead to (something) , result in (something) , cause a problem , trigger something

Bring something in its train negative formal verb phrase

Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ viết

Gây ra điều gì đó thường là một vấn đề

His rude behaviors would bring a host of problems in its train. - Những hành vi thô lỗ của anh ta sẽ gây ra một loạt vấn đề.

Spending more than two hours a day playing video games can bring visual impairment in its train. - Dành hơn hai giờ mỗi ngày để chơi trò chơi điện tử có thể gây suy giảm thị lực.

Other phrases about:

To lower the boom (on someone or something)

Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng

you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

to ask for trouble
to behave in a way that is likely to incur problems or difficulties
Children and Fools Tell the Truth

Lời nói dối vô hại

ask for trouble

Hành động theo cách có khả năng gây ra rắc rối, phiền nhiều cho bạn

Grammar and Usage of Bring something in its train

Các Dạng Của Động Từ

  • to bring something in its train
  • brought something in its train
  • brings something in its train

Động từ "bring" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode