Bring (something) into being In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bring (something) into being", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-04-25 08:04

Meaning of Bring (something) into being

Synonyms:

bring something into existence , cause something to be

Bring (something) into being verb phrase

Cụm động từ "bring (something) into being" thường được dùng để chỉ việc hiện thức hóa một điều gì đó mà bạn đã lên kế hoạch hoặc hy vọng.

Tạo ra cái gì hoặc làm cho một cái gì đó tồn tại

Our company currently needs a visionary leader to bring this project into being. - Hiện tại, công ty chúng tôi đang cần một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa để biến dự án này thành hiện thực.

The government has brought several new economic policies into being in the integration period. - Chính phủ đã thiết lập một số chính sách kinh tế mới trong thời kỳ hội nhập.

Many architects are making all effort to bring the metro routes into being. - Nhiều kiến trúc sư đang nỗ lực hết sức để đưa các tuyến tàu điện ngầm đi vào hoạt động.

Other phrases about:

coin a phrase

Tạo ra một cụm từ mới.

set (someone or something) off

1. Chọc giận ai đó

2. Khiến ai đó bắt đầu nói về điều gì đó dài dòng

3. Khiến cái gì đó nổ

4. Khiến cái gì đó xảy ra hoặc kích hoạt

5. Làm cho một cái gì đó khác biệt hoặc hấp dẫn

6. Giảm bớt thứ gì đó, đặc biệt là chi phí của thứ gì đó

whip one off

1. Loại bỏ thứ gì đó một cách nhanh chóng và vội vã

2. Tạo ra một thứ gì đó nhanh chóng

be/lie at the bottom of something
Trở thành nguyên nhân thực sự của điều gì đó
set (someone or something) up

1. Dựng lên một cái gì đó.
2. Bầu người nằm giữ vị trí có chức vụ quyền hạn.
3. Gây ra một cái gì đó.
4. Thiết lập một cái gì đó.
5. Xây dựng hoặc lắp ráp một cái gì đó; làm cho một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng.
6. Cung cấp cho ai đó vốn hoặc sự hỗ trợ khác cần thiết để bắt đầu hoặc điều hành một doanh nghiệp.
7. Trả tiền cho đồ uống của ai đó.
8. Làm cho ai đó hạnh phúc và phấn khích.
9. Lập kế hoạch cho một việc gì đó.
10. Làm cho mọi người tin lầm rằng một người nào đó là một cái gì đó hoặc có tội.
11. Lừa ai đó để họ vị ảnh hưởng hoặc chịu hậu quả của một thứ gì đó.
12. Chuyền bóng cho cầu thủ khác để tạo cơ hội ghi bàn
13. Sắp xếp một cuộc gặp gỡ một ai đó với người khác vì bạn muốn hoặc hy vọng họ trở thành một cặp.

Grammar and Usage of Bring (something) into being

Các Dạng Của Động Từ

  • to bring (something) into being
  • brings (something) into being
  • bringing (something) into being
  • brought (something) into being

Động từ "bring" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode