Brush (something) under the carpet In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "brush (something) under the carpet", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-14 04:05

Meaning of Brush (something) under the carpet

Synonyms:

sweep (something) under the carpet , sweep (something) under the rug

Brush (something) under the carpet British verb phrase

"Carpet" có thể được thay thế bởi từ "rug" hoặc "mat" mà không làm thay đổi ý nghĩa.

Cố gắng che dấu và phủ nhận cái gì đó xấu hổ, hoặc gây thiệt hại cho danh tiếng của ai đó

The city management team's attempts to brush the scandal under the carpet were not very effective. - Những nỗ lực của ban quản lý thành phố để lấp liếm vụ bê bối không hiệu quả lắm.

In order to brush taking bribes under the carpet, he destroyed the camera recording the footage. - Để phủi sạch tội nhận hối lộ, anh ta đã phá máy quay ghi lại cảnh quay.

You need to stop brushing your health problems under the carpet, if you want to get well soon. - Bạn cần ngừng ngay việc che dấu vấn đề về sức khỏe của bạn đi nếu bạn muốn nhanh chóng khỏi bệnh.

Other phrases about:

an iron fist/hand (in a velvet glove)

Một người trông dịu dàng và ngọt ngào nhưng thực chất lại rất nghiêm khắc và mạnh mẽ

keep (one's) own counsel

Thành ngữ này có nghĩa là một người nào đó không chia sẻ những gì họ nghĩ hoặc cảm nhận.

paper over the cracks
Che đậy hoặc che giấu vấn đề để làm cho tình hình có vẻ tốt hơn
sail under false colours

Cố tình che giấu bản chất, ý định hoặc mục đích thực sự của một người

the certain party
Ám chỉ người nào đó mà bạn muốn giữ bí mật danh tính của họ.

Grammar and Usage of Brush (something) under the carpet

Các Dạng Của Động Từ

  • brushed (something) under the carpet
  • brushing (something) under the carpet

Động từ "brush" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Brush (something) under the carpet

Thành ngữ này có từ đầu những năm 1900 và dựa trên ý tưởng về một người giúp việc hoặc người nội trợ lười biếng quét bụi bẩn dưới tấm thảm hoặc tấm thảm, thay vì gặp rắc rối với việc lấy một cái chảo bụi và xử lý bụi bẩn để loại bỏ nó khỏi nhà.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode