Bust (one's) ass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bust (one's) ass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-09-13 10:09

Meaning of Bust (one's) ass

Synonyms:

bust one's balls , bust one's butt

Bust (one's) ass American Canada verb phrase vulgar slang

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

I busted my ass for weeks to complete my essay. - Tôi đã cặm cụi trong nhiều tuần để hoàn thành bài luận văn.

They busted their asses to meet KPIs. - Họ đã làm việc chăm chỉ để đạt chỉ tiêu đề ra.

Thúc đẩy người khác hoàn thành việc gì đó bằng cách cằn nhằn, quấy nhiễu hoặc quở trách

The team leader bust everyone’s ass to make sure that they complete the project on time. - Trưởng nhóm đốc thúc mọi người để chắc rằng nhóm sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.

He keeps busting my ass as if I could finish the job in one day. - Anh ta cứ hối thúc như thể tôi có thể hoàn thành công việc này trong một ngày vậy.

Đánh bại ai đó một cách dứt khoát

Tom’s team busted our ass and became the champion. - Đội của Tom đã đánh bại chúng tôi một cách thuyết phục và trở thành nhà vô địch.

Làm đau hoặc tấn công ai đó

Get out of here or I’ll bust your ass. - Ra khỏi đây trước khi tao cho mày một trận.

Trêu chọc ai đó

I’m just busting your ass, don’t be so dramatic. - Tôi đùa thôi làm gì phải căng.

Other phrases about:

to throw in the towel

Từ bỏ, dừng việc gì đó đang làm bởi vì bạn biết ràng bạn không thẻ thành công; chấp nhận bị đánh bại

Sticks and stones may break my bones
Phản ứng trước sự xúc phạm, ngụ ý rằng mọi người có thể bị tổn thương bằng tác động vật lý chứ không bằng những lời xúc phạm
Open a Can Of Whoop-Ass

Đánh đập

work like a Trojan

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

Joshing me
Đùa giỡn với bạn theo cách hài hước

Grammar and Usage of Bust (one's) ass

Các Dạng Của Động Từ

  • busts (one's) ass
  • busting (one's) ass
  • busted (one's) ass

Động từ "bust" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode