Bust (some) suds In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bust (some) suds", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-12-21 05:12

Meaning of Bust (some) suds

Bust (some) suds verb phrase

Dùng để chỉ hành động uống bia

He offered to go somewhere and busted some suds, but I refused. - Anh ấy đã đề nghị đi đâu đó và làm vài ly bia nhưng tôi đã từ chối.

I like to eat fried chicken and bust some suds. - Tôi thích ăn gà rán và uống bia.

Dùng để chỉ hành động rửa bát

Wait a minute! I have to bust some suds before going out. - Đợi tí! Tôi phải rửa bát chén trước khi đi chơi.

Other phrases about:

Rosie Lea
Trà
what's your poison

Bạn muốn uống gì? 

lift (one's) elbow

Uống rượu

see pink spiders

Ảo giác hoặc nhìn thấy những thứ không thực sự có, đặc biệt là khi say rượu

wash one off

Làm sạch ai đó bằng nước và xà phòng

Grammar and Usage of Bust (some) suds

Các Dạng Của Động Từ

  • busts (some) suds
  • busted (some) suds
  • busting (some) suds

Động từ "bust" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode