By the skin of my (or one's) teeth In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "By the skin of my (or one's) teeth", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-01-29 12:01

Meaning of By the skin of my (or one's) teeth

By the skin of my (or one's) teeth phrase

Chỉ có đủ thời gian để làm việc gì đó; hoàn thành việc gì đó trong gang tấc

I ran away from the buffalo by the skin of my teeth. - Tôi chạy thoát khỏi con trâu trong gang tấc.

The criminal escaped by the skin of his teeth. - Tên tội phạm chạy thoát trong gang tấc.

Emmy passed the exam by the skin of her teeth - Emmy vừa đủ điểm đậu kỳ thi.

I handed in the report by the skin of my teeth. - Tôi nộp bản báo cáo sát giờ chót.

Other phrases about:

Few Words and Many Deeds

hành động quan trọng hơn lời nói

box clever
- Cư xử hoặc thể hiện một cách lanh lợi để có được thứ mình muốn
- Cư xử một cách chuyên nghiệp, khéo léo hoặc mưu mô, xảo quyệt để đạt được mục tiêu
with the best of them

Được sử dụng để nói một người cũng tài năng như những cầu thủ, nghệ sĩ giải trí thành công nhất, v.v.

bounce along

1. một động từ được sử dụng để chỉ ra một vật, một đối tượng di chuyển lên và xuống một cách nhanh chóng từ một bề mặt; dội lại.

2. một động từ được sử dụng để chỉ một người nhảy lên nhảy xuống một cách liên tục, đặc biệt khi vui mừng, hạnh phúc.

dice with death

Thực hiện một hành động cực kỳ không an toàn hoặc nguy hiểm và có thể dẫn đến cái chết, liều mạng, bạt mạng.

Grammar and Usage of By the skin of my (or one's) teeth

Origin of By the skin of my (or one's) teeth

Holy Bible: King James Version, 1611 Edition: Hendrickson Publishers:  9781565638082: Amazon.com: Books
Bản dịch Kinh thánh của King James
(Nguồn: mạng)

Đó là một cụm từ trong bản dịch Kinh thánh của King James: "My bone cleaveth to my skin and to my flesh, and I am escaped with the skin of my teeth.” 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode