Catch somebody with somebody's fingers in the till In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "catch somebody with somebody's fingers in the till", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Christina Quynh calendar 2021-04-27 03:04

Meaning of Catch somebody with somebody's fingers in the till

Synonyms:

be caught with your hand in the cookie jar

Catch somebody with somebody's fingers in the till American British phrase

American British phrase

bắt quả tang hoặc phát hiện ra ai đó trộm tiền của công ty hoặc chủ công ty

 

Lisa‘s boss caught her with her fingers in the till after she tried to transfer the company’s money into her bank account by using fake documents. - Sếp của Lisa phát hiện ra việc cô ấy trộm tiền của công ty bằng giấy tờ giả mạo.

He was sacked from his job after he was caught with his fingers in the till. - Hắn ta bị đuổi việc sau khi bị bắt quả tang trộm tiền của công ty.

Last night, the security guard caught Joe with his fingers in the till while Joe was trying to unlock the cashier’s safe after work. - Tối qua, bảo vệ bắt gặp Joe đang cố gắng mở khóa két sắt của thủ quỹ sau giờ làm việc

Other phrases about:

to pinch pennies

tiết kiệm tiền nhiều nhất có thể

a golden key can open any door
Mọi thứ đều có thể được thực hiện với đủ lượng tiền (hoặc lời hứa về lượng tiền đó)
put the bite on (one)

 Được dùng để nói ai đó cố lấy tiền từ bạn; moi tiền từ bạn

a light purse makes a heavy heart

ví nhẹ thì lòng nặng

earn a/your crust

Làm bất kỳ công việc nào để kiếm sống

Grammar and Usage of Catch somebody with somebody's fingers in the till

Các Dạng Của Động Từ

  • catches somebody with somebody's fingers in the till
  • be caught somebody with somebody's fingers in the till

Động từ "catch" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode