Clap (someone) in irons In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "clap (someone) in irons", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-08 04:03

Meaning of Clap (someone) in irons

Synonyms:

put someone in chains

Variants:

clap (someone) in jail , clap (someone) in prison

Clap (someone) in irons verb phrase

Đột nhiên nhốt ai đó vào tù hoặc xích ai đó lại

Why did you clap him in irons? - Sao đột nhiên anh nhốt hắn?

They clapped her in irons without a reason. - Họ đột nhiên nhốt cô ấy vào tù mà không có một lý do.

Other phrases about:

lock (someone) up and throw away the key

Tống giam ai đó vĩnh viễn và mãi mãi

can (someone)

1. Bộ phận cơ thể ở trên cổ, nơi có mắt, mũi, miệng, tai và não.

2. Nhà vệ sinh.

3. Hai phần thịt tròn của cơ thể con người ở dưới lưng để hỗ trợ cơ thể khi ngồi.

4. Nhà tù. 

5. Sa thải ai đó.

6. Loại xe động cơ có bốn bánh và chỗ ngồi cho 1 đến 4 người.

7. Phần thịt tròn nằm ở ngực của người phụ nữ.

8. Đơn vị đo cần sa.

 

 

 

 

 

 

take away

1. Mang một cái gì đó đi khỏi nơi nó đang ở
2. Có một cái gì đó như một sự ảnh hưởng của một sự kiện.
3. Đưa ai đó đi cùng đến nơi nào đó
4. Bắt hoặc bỏ tù ai đó.
5. Gây ấn tượng cho một ai đó.
6. Chiến thắng dễ dàng
7. Mua đồ ăn ở nhà hàng để ăn ở nơi khác.
8. (take away from) Làm giảm giá trị của cái gì đó.
9. Loại bỏ thứ gì đó ai đó như một cách để trừng phạt.
10. Làm cho cảm giác, nỗi đau, v.v. biến mất.
11. Học điều gì đó từ một trải nghiệm hoặc hoạt động.
12. Kiếm tiền từ thứ gì đó.
13. Trừ một số.
14. (take it away) Hãy để buổi biểu diễn bắt đầu!

 

send down for (something)

1. Yêu cầu ai đó rời khỏi trường cao đẳng hoặc đại học

2. Đưa ai đó vào tù

3. Gửi ai hoặc cái gì đi đâu cho một mục đích cụ thể nào đó

4. Gọi phục vụ phòng ở khách sạn

put (one) behind bars

Bắt giam hay bắt bỏ tù ai

Grammar and Usage of Clap (someone) in irons

Các Dạng Của Động Từ

  • clapped (someone) in irons
  • clapping (someone) in irons

Động từ "clap" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Clap (someone) in irons

"Irons" ám chỉ đến cùm hoặc còng tay.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode