Clean as a Hound's Tooth In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Clean as a Hound's Tooth", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Flora Ha calendar 2021-03-10 11:03

Meaning of Clean as a Hound's Tooth

Synonyms:

as clean as a whistle , spic-and-span

Clean as a Hound's Tooth simile

Rất sạch sẽ, không tì vết hoặc bóng loáng

I have to make the kitchen clean as a hound's tooth before my mom comes home. - Tôi cần phải dọn dẹp phòng bếp sạch không tì vết trước khi mẹ tôi về nhà.

My car is as clean as a hound's tooth after being washed. - Chiếc xe ô tô của tôi sạch bóng loáng sau khi được rửa.

Trung thực và đáng tin

I only talk about my life to him because I feel he is clean as a hound's tooth. - Tôi chỉ kể chuyện cuộc đời tôi cho anh ấy vì tôi cảm thấy anh là người đáng tin.

Everyone respects him who is clean as a hound's tooth. - Mọi người kính trọng ông ấy - một người thật thà và đáng tin cậy.

 

 

 

Other phrases about:

clean out

1.Làm cho một không gian, khu vực hoặc đồ vật vào đó sạch sẽ

2. Loại bỏ cái gì đó ra khỏi một không gian hoặc một khu vực

3. Lấy hoặc sử dụng tất cả nguồn tài nguyên hoặc tiền mà một người hoặc một tổ chức có

4. Loại bỏ một số bộ phận hoặc người để cải thiện một nhóm hoặc một tổ chức

spic and span

Rất sạch sẽ và ngăn nắp

All Spruced Up

Được sử dụng để mô tả một người ăn mặc lộng lẫy hoặc thứ gì đó sau khi đã được sửa sang hoặc dọn dẹp

(as) fresh as a daisy

1. Được sử dụng để mô tả một người nào đó tỉnh táo, tràn đầy năng lượng và hào hứng, thường là sau một số hoạt động mang lại sự sảng khoái.

2. Cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng, hoặc được bảo quản tốt.

wash one off

Làm sạch ai đó bằng nước và xà phòng

Grammar and Usage of Clean as a Hound's Tooth

Origin of Clean as a Hound's Tooth

Thành ngữ cổ thuộc vùng nông thôn miền Nam này ám chỉ độ trắng của răng chó săn, đặc biệt là răng nanh của nó, trông rất sạch và trắng sau khi ăn nhiều xương.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode