Clean (one's) plow In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "clean (one's) plow", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-06-21 04:06

Meaning of Clean (one's) plow

Synonyms:

clean (one's) clock

Clean (one's) plow verb phrase

Tấn công, đánh nhau với ai đó và gây ra thương tích nặng cho họ

Since his words caused a great deal of offense to my family, I cleaned his plow. - Tôi đã đánh anh ta nhừ đòn vì những lời nói của anh ta xúc phạm tới gia đình tôi.

If you degrade me one more time, I'll clean your plow! - Nếu anh đối xử không tôn trọng với tôi thêm một lần nữa, tôi sẽ cho anh biết tay!

If I catch the thief who dared to break into my store last night, I'll clean his plow for sure. - Nếu tôi bắt được tên trộm dám đột nhập vào cửa hàng của tôi tối quá, tôi chắc chắn sẽ đánh hắn một trận nhừ tử.

Other phrases about:

Open a Can Of Whoop-Ass

Đánh đập

give (one) the works

1. Tấn công bạo lực ai đó hoặc sử dụng bạo lực chống ai đó

2. Cung cấp cho ai đó hàng loạt các lựa chọn.

bash (someone's) brains in

Đánh hoặc tấn công ai đó theo cách gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong

pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

lay into (someone or something)

Được sử dụng để mô tả việc tấn công ai đó bằng lời nói hoặc đụng chạm chân tay.

Grammar and Usage of Clean (one's) plow

Các Dạng Của Động Từ

  • clean (one's) plow
  • cleans (one's) plow
  • cleaned (one's) plow
  • cleaning (one's) plow

Động từ "clean" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode