Clip over the ear In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "clip over the ear", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-09-28 12:09

Meaning of Clip over the ear

Synonyms:

give a thick ear , box someone's ear

Variants:

clip round the ear​/​earhole

Clip over the ear British noun phrase informal

Một cái vả bạt tai, thường dùng như một sự trừng phạt 

He gave his wife a clip over the ear in a fit of anger. - Anh ta đã tát vợ mình trong cơn nóng giận.

I'll give you a clip over the ear if you try to talk back to me again! - Tao sẽ cho mày ăn tát nếu mày còn dám cãi lời tao đấy!

Other phrases about:

bash (someone's) brains in

Đánh hoặc tấn công ai đó theo cách gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong

pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

clean (one's) plow

Tấn công, đánh nhau với đối phương và gây ra thương tích nặng cho họ

smash (one's) face in

Đánh ai đó rất nặng

fly into (someone or something)

Đâm vào hay va vào ai hoặc thứ gì đó khi đang di chuyển trên không

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode