Cock a snook at somebody/something In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cock a snook at somebody/something", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2021-02-12 11:02

Meaning of Cock a snook at somebody/something

Cock a snook at somebody/something British old-fashioned informal




 

Cố ý nói hoặc làm điều gì đó để thể hiện rằng bạn xem thường ai đó hoặc điều gì đó

Tom cocked a snook at his boss over the strategy. ​​​​​​​ - Tom đã cố tình tỏ vẻ khinh thường chiến lược của sếp anh ấy.

He got the ticket because of cocking a snook at the traffic regulations. - Anh ấy đã nhận lấy giấy phạt bởi vì xem thường luật giao thông.

She cocks a snook at her teachers by going to school late very often. - Cô ấy xem thường giáo viên của cô ấy bằng cách thường xuyên đến trường trễ.

Other phrases about:

tug (one's) forelock

Thể hiện sự tôn kính quá mức với người ở tầng lớp cao hơn

fall on (one's) knees

Quỳ xuống một hoặc cả hai đầu gối của một người để bày tỏ sự tôn trọng, kính sợ, sám hối, phục tùng hoặc tôn kính

hold sb in high/low repute
Thể hiện sự tôn trọng lớn/ nhỏ dành cho ai đó
pay tribute to (someone or something)

Khen, ngưỡng mộ, hoặc tôn kính ai hay cái gì một cách công khai

hat in hand

In a humble manner, when taking off the hat and the hat in hand that shows a gesture of respect.

Grammar and Usage of Cock a snook at somebody/something

Các Dạng Của Động Từ

  • cocks a snook at
  • cocking a snook at
  • cocked a snook at

Động từ "cock" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Cock a snook at somebody/something

'Cock a snook at' không phải là một cụm từ phổ biến và chúng ta biết rất ít về nguồn gốc của nó. Lần đầu tiên cụm từ này được ghi lại là trong Wynne's Diary, 1791: "They cock snooks at one on every occasion."
The Origin Cited: The Phrase Finder - Nghĩa và nguồn gốc của cụm từ: Cock a snook at
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode