Come clean with (someone) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "come clean with (someone)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-12-03 08:12

Meaning of Come clean with (someone)

Synonyms:

own up to , fess up to

Come clean with (someone) phrase

Thành thật tuyệt đối với ai đó về điều gì đó mà bạn đang cố gắng che giấu.

 

If I hadn't come clean with my mom about my low score on the test, I would still feel guilty now. - Nếu tôi không nói rõ với mẹ tôi về điểm thấp trong bài kiểm tra, thì bây giờ tôi vẫn cảm thấy tội lỗi.

My daughter finally came clean with me about lying about where she'd been. - Cuối cùng con gái tôi cũng đã nói thật với tôi về việc nói dối về nơi nó đã ở.

After coming clean with his mom about all his low scores during the semester, he looked happy and carefree. - Sau khi nói thật với mẹ về tất cả các điểm thấp của mình trong học kỳ, anh ấy trông rất vui vẻ và vô tư.

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
I don't mind admitting, telling you..., etc.

Được sử dụng khi bạn muốn nói với ai đó điều gì đó ngay cả khi điều đó có thể khiến bạn xấu hổ hoặc miêu tả bạn không có lợi

to stand corrected
Thừa nhận hoặc chấp nhận rằng điều gì đó bạn đã làm hoặc đã nói là sai
makes a clean breast of
thú nhận, thừa nhận một cách thành thật và thẳng thắn những việc đã làm
Confession is good for the soul

Thú nhận lỗi lầm của mình là một cách hay để giảm bớt cảm giác căng thẳng và tội lỗi.

Grammar and Usage of Come clean with (someone)

Các Dạng Của Động Từ

  • coming clean with (someone)
  • came clean with (someone)

Động từ "come" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Come clean with (someone)

Cụm từ này bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20.

The Origin Cited: phrases.org.uk .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode