Compare notes (with somebody) British formal spoken language verb
During a study group, me and Derrick compare notes about the World war II - Trong một buổi học, tôi và Derrick chia sẻ ý kiến về Chiến tranh thế giới thứ hai
Yesterday, I heard my parents comparing notes about this year's election - Hôm qua, tôi nghe thấy bố mẹ tôi bàn luận với nhau về cuộc bầu cử năm nay
Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả
Nhìn nhận ai đó hoặc cái gì đó theo cách chủ quan hoặc bi quan thường là do những trải nghiệm tồi tệ trước đây hoặc do những định kiến đã có từ trước
Hiểu những gì ai đó đang cố gắng truyền đạt và đồng ý với họ
Được dùng để thể hiện sự đồng nhất quan điểm với những người khác một cách công khai
Bày tỏ hoặc phát biểu suy nghĩ của ai đó hoặc ý kiến một cách công khai
Động từ "compare" được chia theo thì của câu và thành ngữ này thường có giới từ "with" đi kèm
Oscar so sánh các ghi chú với giáo viên về dự án khoa học gần đây của mình
Oscar compared notes with his teacher about his recent science project - Oscar chia sẻ ý kiến với giáo viên về dự án khoa học gần đây của mình
(Nguồn ảnh: justdial.com)
Thành ngữ ban đầu được dùng để chỉ các ghi chú bằng văn bản nhưng sau đó nó dần phát triển thành ngôn ngữ nói. Nó xuất hiện vào khoảng những năm 1700 và trích dẫn sớm nhất được tìm thấy trong báo The Spectator do Richard Steele viết năm 1712, ngụ ý hành động trao đổi thông tin và quan điểm.