Cool customer In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cool customer", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-05-27 04:05

Meaning of Cool customer

Synonyms:

(as) cool as a cucumber , be at peace with the world , without a care in the world

Cool customer informal slang

Được dùng để miêu tả một người điềm đạm, bình tĩnh khi đối diện với khó khăn

He is really a cool customer because during two hours of the competition, he remained unruffled. - Anh ấy quả thật là người điềm tĩnh bởi vì suốt hai tiếng đồng hồ cảu cuộc thi anh vẫn bình tĩnh.

It is necessary for a team leader to have the quality of a cool customer. It will help him make important decisions sensibly. - Một người lãnh đạo cũng cần có tố chất điềm tĩnh. Điều đó sẽ giúp anh ta đưa ra những quyết định quan trọng một cách sáng suốt.

Other phrases about:

calm your tits

Dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh 

as calm as a toad in the sun
Bình thản chấp nhận những gì xảy ra, bình chân như vại
(as) gentle as a lamb

Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu

cut loose

1. Hành động hoặc cư xử một cách thoải mái, không bị gò bó

2. Rời khỏi một nơi nào đó

3. Rời khỏi ai đó hoặc cái gì đó

have/keep your wits about you

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ

Origin of Cool customer

Từ đầu thế kỷ 19; cách sử dụng sớm nhất được tìm thấy ở Walter Scott (1771-1832), một nhà thơ và tiểu thuyết gia.
The Origin Cited: lexico.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode