Cut (one's) comb In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cut (one's) comb", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Christina Quynh calendar 2021-06-25 04:06

Meaning of Cut (one's) comb

Cut (one's) comb American British phrase

American British phrase

Làm cho ai bớt kiêu ngạo, cư xử khiêm nhường lại. Nghĩa đen: cắt mào gà (mào gà được ví như tính kiêu ngạo)

She is too pompous when we work together. She’d better cut her comb. - Cô ta quá tự đắc khi làm việc nhóm với mọi người. Cô ấy nên khiêm nhường lại thì tốt hơn.

Insisting that he’s never been in better shape despite bearing some minor scars from his training camp. Nurmagomedov told ESPN: “I’m going to cut his comb, teach him, sometimes slap him, make him tired. When he’s tired he always gives up. (journeyinlife.net) - Anh ta cứ khăng khăng là không bao giờ giữ hình thể nữa cho dù có chịu vài vết sẹo nhỏ trong trại tập luyện. Nurmagomedov trả lời phỏng vấn với ESPN rằng:”Tôi sẽ làm cho anh ta phải hạ mình, dạy dỗ anh ta, đôi khi sỉ nhục anh ta, làm anh ta chán nản. Và khi chán nản, anh ta sẽ từ bỏ.”

My father told me: “Son, never rest on your laurels and cut your comb when you win someone.” - Cha tôi đã dạy tôi rằng: “Con trai, đừng bao giờ ngủ quên trên chiến thắng và hãy khiêm nhường khi đánh bại ai đó.”

Other phrases about:

(to be) too big for your britches

Hành động và cư xử như bạn có tầm quan trọng lớn, nhưng trên thực tế, bạn không

be brought low
trở nên nghèo nàn, tầm thường hoặc ít quyền lực và tầm ảnh hưởng hơn
beneath (one's) dignity

Một người nào đó cho rằng sẽ làm giảm giá trị bản thân khi làm việc gì đó hoặc cảm thấy điều gì đó không xứng với phẩm cách của mình.

bring (one) low

Làm cho một người trở nên thực tế, đặc biệt đối với một người thường khoe khoang hoặc khoác lác

cutting one's comb

Khiến một người kiêu căng phải khiêm nhường lại.

Grammar and Usage of Cut (one's) comb

Các Dạng Của Động Từ

  • cuts (one's) comb
  • have/had cut (one's) comb

Động từ "cut" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode