Cut the shit! In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Cut the shit!", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-10-29 11:10

Meaning of Cut the shit!

Synonyms:

cut the crap! , Cut the comedy! , Cut the funny stuff!

Cut the shit! phrase imperative rude slang

Ngừng nói hoặc làm những thứ vớ vẩn, tào lao.

Just cut the shit and get to the point. - Đừng làm trò tào lao nữa, đi thẳng vào vấn đề đi.

Boys! Cut the shit and focus on these structures! - Mấy bạn nam kia! Không đùa cợt nữa, tập trung vào những cấu trúc này đi !

Boss: Cut the shit and get to work! Staff: Yes, sir! - Boss: Đừng làm trò tào lao nữa và trở lại làm việc đi! Staff: Vâng, thưa sếp.

Other phrases about:

Brevity is the Soul of Wit

Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.

Fall Flat

Một câu chuyện cười, một ý tưởng hay một ý kiến falls flat, nghĩa là nó không đạt được hiệu quả mong muốn.

don't spend it all in one place

Một câu nói đùa được dùng khi ai đó nhận được một số tiền nhỏ

Joshing me
Đùa giỡn với bạn theo cách hài hước
a standing joke

Điều gì thường gây cười mỗi khi bị nhắc đến

Grammar and Usage of Cut the shit!

Các Dạng Của Động Từ

  • to cut the shit
  • cut the shit
  • cuts the shit
  • cutting the shit

Động từ "cut" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode