Dang sure In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "dang sure", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-13 11:05

Meaning of Dang sure

Synonyms:

damn sure , damned sure , danged sure

Dang sure phrase informal

Hoàn toàn chắc chắn.

I think he's coming. That's for dang sure. - Tôi nghĩ là anh ta sẽ đến. Chắc chắn là vậy.

We are dang sure that we will finish the project on time. - Chúng tôi hoàn toàn chắc chắn rằng mình sẽ hoàn thành dự án đúng thời gian.

I am dang sure everything will be fine. - Tôi chắc chắn mọi thứ sẽ ổn.

Other phrases about:

sure as God made little green apples

Có nghĩa là hoàn toàn chắc chắn hoặc không có một nghi ngờ nào

Fo shizzle, my nizzle

Một cách khác để nói  "Absolutely", "Definitely" hay "for sure".

Bet Your Sweet Bippy

Điều đó là hoàn toàn đúng.

(as) sure as a gun

Với sự chắc chắn tuyệt đối; dứt khoát

you (can) bet your (sweet) life

Bạn hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode