Deliver on (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "deliver on (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2023-09-08 03:09

Meaning of Deliver on (something)

Deliver on (something) verb

Làm những gì bạn đã hứa làm hoặc những gì mọi người mong đợi bạn làm

Do you always deliver on promises and commitments you've made? - Bạn có luôn giữ đúng lời hứa và cam kết của bạn không?

How will the government deliver on its election promises? - Chính phủ sẽ làm thế nào để giữ lời hứa trong cuộc bầu cử?

They promise to finish the project in June, but can they deliver on that? - Họ hứa sẽ làm xong dự án vào tháng Sáu, nhưng liệu họ có thể thực hiện được lời hứa không?

Other phrases about:

take a rain check
Từ chối một lời mời hoặc một lời đề nghị ngay lúc đó và hứa sẽ thực hiện vào một dịp thích hợp hơn.
cross my heart (and hope to die)

Dùng để nói rằng những gì bạn đang nói là sự thật, hoặc bạn sẽ làm những gì mình hứa.

be looking over your shoulder

Có cảm giác rằng những điều không may hoặc nguy hiểm sẽ xảy ra với bạn

To Cave in to Someone

Được dùng với nghĩa là bạn từ bỏ những gì bạn muốn để làm những gì người khác mong muốn.

whatever (one) says goes

Bạn phải làm bất cứ điều gì ai đó nói

Grammar and Usage of Deliver on (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • delivered on
  • delivering on
  • delivers on
  • to deliver on

Động từ "deliver" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode