Discombobulate In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "discombobulate", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-04-26 12:04

Meaning of Discombobulate

Synonyms:

jumble , mix up , confuse , distract , confound , bewilder , disturb , upset , frustrate

Discombobulate American Canada informal verb

Động từ "discombobulate" dùng để diễn tả một hành động khi làm cho ai đó trở nên lúng rúng, rối bời. Động từ "discombobulate" luôn có tân ngữ theo sau. 

Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái và bối rối

Anna was fully discombobulated by the hard questions of the teacher. - Anna cảm thấy bối rối trước câu hỏi khó của giáo viên.

His unexpected arrival discombobulates us a lot. - Anh ấy đến bất ngờ làm chúng tôi vô cùng lúng túng.

The magician made the ball disappear, which discombobulated all the children in the studio. - Ảo thuật gia đã làm cho quả bóng biến mất, điều đó khiến tất cả trẻ em trong trường quay lúng túng.

Other phrases about:

die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

spit in (one's) eye

Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó

roll (over) in (one's) grave

Được dùng để nói rằng một người đã khuất có thể sẽ rất tức giận hoặc buồn về điều ai đó đã làm

 

 

 

 

rattle someone's cage

Khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu

sting (one) to the quick

Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

Grammar and Usage of Discombobulate

Các Dạng Của Động Từ

  • discombobulates
  • discombobulating
  • to discombobulate
  • discombubulated

Động từ "discombobulate" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Discombobulate

Từ "discombobulate" lần đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1800, discombobulate chỉ là một từ mới không có gốc từ gây nên sự mơ hồ. Từ này có thể đã được lấy cảm hứng từ những từ tương tự như discomfit và discompose, nhưng phần –bobulate không có nguồn gốc từ nguyên. Chính cảm giác vô nghĩa, mơ hồ này đã tạo nên ý nghĩa của nó — tức là, rơi vào trạng thái bối rối. 

The Origin Cited: grammarist.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode