Dream come true In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "dream come true", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Christina Quynh calendar 2021-03-20 02:03

Meaning of Dream come true

Synonyms:

wish become reality

Dream come true phrase

Giấc mơ thành hiện thực

For Sarah, becoming a modern Kimono designer was a dream come true. - Đối với Sarah, trở thành nhà thiết kế trang phục Kimono hiện đại là giấc mơ trở thành hiện thực của cô ấy.

Publishing this novel was my dream come true after many years. - Xuất bản cuốn tiểu thuyết này là giấc mơ trở thành hiện thực của tôi sau nhiều năm.

Andy works hard everyday to make his dream come true. - Andy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để biến giấc mơ của anh ấy thành hiện thực.

Other phrases about:

chase rainbows

Theo đuổi những mục tiêu phi thực tế hoặc không thể xảy ra

tiger in (one's) tank

Rất nhiều năng lượng, tinh thần và động lực

give one's eyeteeth

Được sử dụng để mô tả rằng bạn rất muốn một thứ gì đó và bạn sẽ làm bất cứ điều gì để có được nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode