Drink, laugh, etc. yourself silly In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "drink, laugh, etc. yourself silly", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-10-17 06:10

Meaning of Drink, laugh, etc. yourself silly

Synonyms:

laugh your head off

Drink, laugh, etc. yourself silly spoken language informal verb phrase

Uống say, cười, vv... đến nỗi không ý thức được hành vi của mình

I laughed myself silly hearing her jokes. - Tôi đã cười đến hồ đồ khi nghe những trò đùa của cô ấy.

You need to go back home soon, so don't drink yourself silly. - Bạn cần phải trở về nhà sớm, đừng uống rượu đến hồ đồ.

Other phrases about:

an old/a wise head on young shoulders
Người chín chắn hơn so với tuổi; người tuổi trẻ tài cao; bà cụ non/ông cụ non
split your sides (laughing/with laughter)

Cười nhiều vào ai đó hoặc cái gì đó

Rosie Lea
Trà
pluck something out of the air

nói hoặc trả lời vấn đề gì đó mà chưa suy nghĩ về điều đó hoặc quan tâm là thông tin đó có đúng hay không

muse over (someone or something)

Suy nghĩ một cách cẩn thận hoặc nghiêm túc, hoặc trầm ngâm, suy nghẫm về ai đó hoặc điều gì đó

Grammar and Usage of Drink, laugh, etc. yourself silly

Bạn có thể chia thì cho động từ "laugh", "drink", vv...

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode