Earn (one's) stripes In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "earn (one's) stripes", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-30 09:11

Meaning of Earn (one's) stripes

Synonyms:

earn one's spurs

Earn (one's) stripes informal verb phrase

Có được một vị trí nhờ sự nỗ lực chăm chỉ và kinh nghiệm.

Peter has yet to earn her stripes as a footballer. - Peter vẫn chưa được công nhận là một cầu thủ.

Linda's earned her stripes by serving for years as a manager. - Linda xứng đáng có được vị trí đó nhờ vào nhiều năm làm quản lý.

Other phrases about:

Worth one's salt

Xứng đáng với tiền lương hoặc phần thưởng mà bạn nhận được vì bạn làm tốt

Grammar and Usage of Earn (one's) stripes

Các Dạng Của Động Từ

  • to earn (one's) stripes
  • earns (one's) stripes
  • earned (one's) stripes
  • earning (one's) stripes

Động từ "earn" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Earn (one's) stripes

Cụm từ này đề cập đến một sự thăng chức hoặc phần thưởng trong quân sự, được đánh dấu bằng các quân hàm hoặc dải viền được đính trên đồng phục của người nhận và được gọi là vạch từ đầu những năm 1800.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode