Earn (one's) wings In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "earn (one's) wings", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Maeve Y Pham calendar 2021-08-13 01:08

Meaning of Earn (one's) wings

Synonyms:

earn (one's) stripes , get (one's) wings

Earn (one's) wings verb phrase

Chứng tỏ giá trị hoặc kỹ năng của ai

Just give me a chance. I’ll earn my wings - Chỉ cần cho tôi một cơ hội. Tôi sẽ chứng minh giá trị của mình.

At first, he didn’t get our boss' attention, but after 2 years he earned his wings and became the boss' right-hand man. - Thoạt đầu anh ấy không hề có được sự chú ý của ông chủ, nhưng sau hai năm anh ấy đã chứng minh năng lực bản thân và trở thành cánh tay đắc lực của ông chủ.

Everyone expects him to be a good leader, but he hasn’t earned his wings yet. - Mọi người mong đợi anh ấy trở thành một người thủ lĩnh giỏi, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh được.

Other phrases about:

like gold dust
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất có giá trị và khó đạt được vì rất nhiều người muốn nó
 
if you've got it, flaunt it

Nếu bạn có điều gì đó tốt đẹp chẳng hạn như ngoại hình, kỹ năng hay tài năng, hãy khoe chúng ra.

put (one) on (one's) mettle

Đặt một người vào một tình huống mà trong đó họ phải thể hiện giá trị, kỹ năng hoặc khả năng của mình.

have (something) at heart

Chú trọng một thứ gì đó.

place (something) at a premium

Được sử dụng để mô tả việc đánh giá cao một thứ gì đó.

Grammar and Usage of Earn (one's) wings

Các Dạng Của Động Từ

  • earned one's wings
  • earning one's wings
  • earns one's wings
  • Tính Từ Sở Hữu

    • earn her wings
    • earn his wings
    • earn my wings
    • earn our wings
    • earn their wings
    • earn your wings

Động từ "earn" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode