Ease sb's mind In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ease sb's mind", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-10-17 05:10

Meaning of Ease sb's mind

Synonyms:

cheer up , talk down , put​/​set someone’s mind at ease​/​at rest

Ease sb's mind spoken language verb informal

Để ngăn ai đó khỏi lo lắng hoặc khiến ai đó bớt lo lắng về điều gì đó

Eating a chocolate bar can ease your mind. - Ăn một thanh sô-cô-la có thể giúp bạn bình tĩnh hơn.

It would ease her mind to know her children were safe. - Cô ấy sẽ an tâm hơn khi biết các con của cô ấy an toàn.

Other phrases about:

don't worry your (pretty little) head about it

Dùng để nói với ai đó đừng lo lắng về điều gì đó

with gay abandon
Theo phong cách vô tư, không suy nghĩ thấu đáo về kết quả của một hành động
have ants in your pants

Quá phấn khích hay lo sợ về một việc gì đó để có thể bình tĩnh.

cut loose

1. Hành động hoặc cư xử một cách thoải mái, không bị gò bó

2. Rời khỏi một nơi nào đó

3. Rời khỏi ai đó hoặc cái gì đó

as cool as a cucumber

Được dùng để nhấn manh rằng ai đó rất điềm tĩnh thậm chí khi ngạc nhiên.

Grammar and Usage of Ease sb's mind

Các Dạng Của Động Từ

  • eased sb's mind
  • eases sb's mind
  • easing sb's mind

Có thể chia thì cho "ease" và có thể đổi tính từ sở hữu thành của tôi, cô ấy, anh ấy, họ, chúng tôi hoặc của ai đó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode