Evilware In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "evilware", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-08-12 06:08

Meaning of Evilware

Synonyms:

malware

Evilware noun

Được dùng để miêu tả phần mềm độc hại chứa vi-rút và phần mềm gián điệp gây hại cho hệ thống máy tính

You should check websites carefully before downloading anything from them, otherwise you may download some evilware. - Bạn nên kiểm tra các trang web cẩn thận trước khi tải bất cứ thứ gì, nếu không thì bạn có thể tải về một số phần mềm độc hại đấy.

I think that my laptop is infected by evilware. - Tôi nghĩ máy tính xách tay của tôi bị nhiễm phần mềm độc hại.

My computer was damaged by evilware. - Máy tính của tôi đã bị hỏng do phần mềm độc hại.

Other phrases about:

Silver surfer

Một người lớn tuổi sử dụng Internet thường xuyên.

software as a service

Một dịch vụ dựa trên đám mây mà các nhà phân phối sử dụng để cung cấp ứng dụng cho người dùng cuối.

 

go online

1. Bắt đầu hoạt động hoặc vận hành

2. Sử dụng Internet

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode