Fairly and squarely British adverb phrase
I told her fairly and squarely that I don't like her behavior as well as personality. - Tôi đã nói với cô ấy một cách thẳng thắn rằng tôi không thích cách cư xử cũng như tính cách của cô ấy.
She accuses the government of the irresponsibility fairly and squarely. - Cô ấy cáo buộc chính phủ về sự vô trách nhiệm một cách trực tiếp và thẳng thắn.
Our team gained the victory fairly and squarely. - Đội của chúng tôi đã giành được chiến thắng một cách công bằng và xứng đáng.
We are so proud because we won fairly and squarely. - Chúng tôi rất tự hào vì đã thắng một cách công bằng và xứng đáng.
Lisa always hits the target fairly and squarely. - Lia luôn bắn trúng mục tiêu.
All faults belong to me fairly and squarely. - Mọi lỗi lầm hoàn toàn thuộc về tôi.
Một vụ án, hoặc vấn đề về pháp lý dễ dàng giải quyết
Dùng để nói rằng những gì bạn đang nói là sự thật, hoặc bạn sẽ làm những gì mình hứa.
Dùng để biểu thị một việc gì đó rất đơn giản để hiểu ra và giải quyết.