Familiarize (someone or oneself) with (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "familiarize (someone or oneself) with (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-04-17 12:04

Meaning of Familiarize (someone or oneself) with (something)

Synonyms:

get acquainted with

Familiarize (someone or oneself) with (something) verb phrase

Dùng để mô tả việc ai đó bắt đầu hiểu hoặc tìm hiểu về điều gì đó.

 

Before going to the main part, I will familiarize you with some technical terms. - Trước khi đi vào phần chính, tôi sẽ giúp bạn làm quen với một số thuật ngữ chuyên môn.

To prepare for the interview, I tried to familiarize myself with the company's work. - Để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, tôi đã cố gắng làm quen với công việc của công ty.

The first thing you have to do when being admitted to the company is to familiarize yourself with the company's culture. - Điều đầu tiên bạn phải làm khi được nhận vào công ty là làm quen với văn hóa của công ty.

Try to familiarize yourself with the instructions before you install this equipment. - Hãy cố làm quen với các hướng dẫn trước khi bạn lắp đặt thiết bị này.

Other phrases about:

read somebody like a book

Biết rõ ai đó đang nghĩ gì hoặc cảm thấy như thế nào; "đi guốc trong bụng ai"

stretch (one's) legs according to the coverlet

Không chi tiêu vượt quá tình hình tài chính của ai đó

work one out

Có thể hiểu được cách cư xử của một người hoặc tính cách của một người

put (oneself) in (someone's) shoes

Thử tưởng tượng bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn ở trong hoàn cảnh của người khác

down pat

Ghi nhớ điều gì đó tốt đến mức bạn có thể nói hoặc làm điều đó mà không cần phải cố gắng hay suy nghĩ

Grammar and Usage of Familiarize (someone or oneself) with (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • familiarize (someone or oneself) with (something)
  • familiarizes (someone or oneself) with (something)
  • be familiarizing (someone or oneself) with (something)
  • familiarized (someone or oneself) with (something)

Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở thì hiện tại.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode